Trọng lượng bản thân |
90 Kg |
Dài x Rộng x Cao |
1940mm x 750mm x 1030mm |
Chiều dài cơ sở |
1.230mm |
Độ cao của yên |
750mm |
Dung tích bình xăng |
8,0 lít |
Cỡ lốp trước/sau |
Trước 2.50 - 18 / Sau 3.00 - 17 |
Phuộc trước |
Ống lồng giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh |
107 cm3 |
Công suất tối đa |
4,5kw-7500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
1,0 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt |
Hệ thống khởi động |
Điện/Đạp chân |