Trọng lượng bản thân |
91 Kg |
Dài x Rộng x Cao |
1900mm x 670mm x 1030mm |
Chiều dài cơ sở |
1.220mm |
Cỡ lốp trước/sau |
Trước 70/90 - 17 / Sau 80/90 - 17 |
Phuộc trước |
Ống lồng giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh |
49,5 cm3 |
Công suất tối đa |
2,2kw-7500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
1,0 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt |
Hệ thống khởi động |
Điện/Đạp chân |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1.45 lít/100km |