Trọng lượng bản thân |
80kg |
Dài x Rộng x Cao |
1710mm x 670mm x 1040mm |
Chiều dài cơ sở |
1.210mm |
Dung tích bình xăng |
4 lít |
Cỡ lốp trước/sau |
Trước 3.00 - 10/ Sau 3.00 - 10 |
Phuộc trước |
Ống lồng giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh |
49,6 cm3 |
Công suất tối đa |
2,5kw-7500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
1,0 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt |
Hệ thống khởi động |
Điện/Đạp chân |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1.6 lít/100km |